Từ điển Thiều Chửu
扈 - hỗ
① Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu. ||② Theo sau, như hỗ giá 扈駕 đi theo hầu xe vua. ||③ Bạt hỗ 跋扈 ương ngạnh bướng bỉnh, không chịu quy phục. ||④ Ngăn cấm.

Từ điển Trần Văn Chánh
扈 - hỗ
① Theo sau. 【扈從】 hỗ tùng [hùcóng] (văn) Tùy tùng, đi theo sau (vua quan thời xưa); ② Chim hỗ (loài chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu); ③ Ngăn cấm; ④ Xem 跋扈 [báhù]; ⑤ [Hù] (Họ) Hỗ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扈 - hỗ
Đi theo sau — Ngang ngược. Thí dụ: Bạt hỗ 跋扈. Xem vần Bạt.


跋扈 - bạt hỗ || 扈駕 - hỗ giá || 扈從 - hỗ tòng ||